Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
24
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
간곡하다
간곡하다
[懇曲하다]
Tính từ - 형용사
/간ː고카다/
Nghĩa
1 : khẩn khoản, tha thiết
태도나 자세 등이 매우 간절하고 정성스럽다.
Thái độ hay tư thế… rất khẩn thiết và chân thành.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간곡할,간곡하겠습니다,간곡하지 않,간곡하시겠습니다,간곡해요,간곡합니다,간곡합니까,간곡하는데,간곡하는,간곡한데,간곡할데,간곡하고,간곡하면,간곡하며,간곡해도,간곡한다,간곡하다,간곡하게,간곡해서,간곡해야 한다,간곡해야 합니다,간곡해야 했습니다,간곡했다,간곡했습니다,간곡합니다,간곡했고,간곡하,간곡했,간곡해,간곡한,간곡해라고 하셨다,간곡해졌다,간곡해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 懇
khẩn
간
곡하다
[
懇
曲하다]
khẩn khoản, tha thiết
곡 - 曲
khúc
가
곡
[歌
曲
]
ca khúc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간곡하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간곡하다
:
khẩn khoản, tha thiết
간곡하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간곡하다
: [간ː고카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi