Có 1 kết quả cho từ : 간곡하다
Nghĩa
1 : khẩn khoản, tha thiết
태도나 자세 등이 매우 간절하고 정성스럽다.
Thái độ hay tư thế… rất khẩn thiết và chân thành.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간곡할,간곡하겠습니다,간곡하지 않,간곡하시겠습니다,간곡해요,간곡합니다,간곡합니까,간곡하는데,간곡하는,간곡한데,간곡할데,간곡하고,간곡하면,간곡하며,간곡해도,간곡한다,간곡하다,간곡하게,간곡해서,간곡해야 한다,간곡해야 합니다,간곡해야 했습니다,간곡했다,간곡했습니다,간곡합니다,간곡했고,간곡하,간곡했,간곡해,간곡한,간곡해라고 하셨다,간곡해졌다,간곡해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간곡하다 :
- khẩn khoản, tha thiết
Cách đọc từ vựng 간곡하다 : [간ː고카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.