Có 1 kết quả cho từ : 간밤
간밤
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đêm qua
어제의 밤. 어젯밤.
Đêm của ngày hôm qua. Đêm hôm qua.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간밤 :
- đêm qua
Cách đọc từ vựng 간밤 : [간밤]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc