Có 1 kết quả cho từ : 근저
Nghĩa
1 : căn cơ, nền móng
뿌리나 밑바탕이 되는 기초.
Cơ sở trở thành nền móng hay gốc rễ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]근저에 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근 - 根
căn
저 - 底
để
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근저 :
- căn cơ, nền móng
Cách đọc từ vựng 근저 : [근저]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.