Có 25 kết quả cho từ : 고무
Nghĩa
1 : Gomu; đánh trống nhảy múa
북을 치며 춤을 추는 한국의 전통 무용.
Một loại hình múa truyền thống của Hàn Quốc mà người diễn vừa múa vừa đánh trống.
2 : sự cổ vũ
무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 하는 자극.
Sự tác động làm nảy sinh ý muốn để làm điều gì đó hay làm xảy ra điều gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고무가 경화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고무로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고무로 되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 鼓
cổ
무 - 舞
vũ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고무 :
- Gomu; đánh trống nhảy múa
- sự cổ vũ
Cách đọc từ vựng 고무 : [고무]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc