Có 2 kết quả cho từ : 간여
Nghĩa
1 : sự can dự
남의 일에 끼어들어 참견함.
Việc xen vào và tham kiến việc của người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간여를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간여가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간 - 干
can , cán
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간여 :
- sự can dự
Cách đọc từ vựng 간여 : [가녀]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc