Có 2 kết quả cho từ : 가두
Nghĩa
1 : phố, đường phố
사람이나 차가 많이 다니는 큰 길.
Con đường lớn có nhiều người hay xe cộ đi lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가두 :
- phố, đường phố
Cách đọc từ vựng 가두 : [가ː두]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.