Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 귀뚤귀뚤
귀뚤귀뚤
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : ríc ríc ríc
귀뚜라미가 우는 소리.
Tiếng con dế kêu.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
귀뚤귀뚤 울다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀뚤귀뚤 소리내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀뚤귀뚤 소리가 들리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 귀뚤귀뚤 귀뚜라미가 우는 소리가 들리자 가을이 왔음을 실감했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가을밤이 되자 귀뚜라미귀뚤귀뚤 하고 소리를 내며 울었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 귀뚤귀뚤 :
    1. ríc ríc ríc

Cách đọc từ vựng 귀뚤귀뚤 : [귀뚤귀뚤]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.