Có 2 kết quả cho từ : 귀뚤귀뚤
귀뚤귀뚤
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : ríc ríc ríc
귀뚜라미가 우는 소리.
Tiếng con dế kêu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀뚤귀뚤 :
- ríc ríc ríc
Cách đọc từ vựng 귀뚤귀뚤 : [귀뚤귀뚤]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.