Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 개회사
개회사
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : diễn văn khai mạc, diễn văn khai hội
회의나 공식적 모임을 시작하면서 그 모임의 회장이나 의장이 인사로 하는 말.
Bài phát biểu của chủ tịch hay hội trưởng của một hội nghị hoặc buổi họp chính thức khi khai mạc (khai hội).

Ví dụ

[Được tìm tự động]
이번 광복절 기념 행사는 더 나은 미래를 향해 달려 나가자는 대통령개회사시작되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개회사시작되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개회사하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개회사를 대독하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개회사낭독하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 대학삼십 주년 기념 학술 대회개회사초대 총장이 맡을 예정이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회장님의 개회사회의시작되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오늘 오후 국회 의사당에서 열린 정기 국회 개회식에서 국회 의장개회사를 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
토론회는 대표위원장개회사시작된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회장오늘 대한상의 주최상의회관 국제회의장에서 열린 제4회 탄소중립과 에너지 정책 세미나 개회사에서 이같이 강조했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 開
khai
가식
kiểu thư viện mở
사 - 辭
từ
간행
lời xuất bản, lời tựa, lời nói đầu
회 - 會
cối , hội
가족
cuộc họp gia đình, họp mặt gia đình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개회사 :
    1. diễn văn khai mạc, diễn văn khai hội

Cách đọc từ vựng 개회사 : [개회사]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.