Có 1 kết quả cho từ : 개회사
Nghĩa
1 : diễn văn khai mạc, diễn văn khai hội
회의나 공식적 모임을 시작하면서 그 모임의 회장이나 의장이 인사로 하는 말.
Bài phát biểu của chủ tịch hay hội trưởng của một hội nghị hoặc buổi họp chính thức khi khai mạc (khai hội).
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개회사를 대독하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개회사 :
- diễn văn khai mạc, diễn văn khai hội
Cách đọc từ vựng 개회사 : [개회사]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.