Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 공헌
공헌
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự cống hiến
힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 함.
Dốc sức đóng vai trò làm nên việc có giá trị.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
정부는 사회에 커다란 공헌을 한 과학자연구자에게 감사장수여했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개명에 공헌하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공헌하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
커다란 공헌.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부에서 한국문화세계에 알리는 데 공헌을 한 사람에게 표창장수여하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최우수 선수상은 경기에서 팀의 승리가장 크게 공헌을 한 선수에게 주어진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
크게 공헌하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지대하게 공헌하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사회에 공헌하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
발전에 공헌하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 貢
cống
cống vật
헌 - 獻
hiến , ta
고문
tư liệu cổ, tài liệu cổ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공헌 :
    1. sự cống hiến

Cách đọc từ vựng 공헌 : [공ː헌]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.