Có 2 kết quả cho từ : 공헌
Nghĩa
1 : sự cống hiến
힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 함.
Dốc sức đóng vai trò làm nên việc có giá trị.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공헌 :
- sự cống hiến
Cách đọc từ vựng 공헌 : [공ː헌]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.