Có 2 kết quả cho từ : 간들간들
간들간들
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách nhè nhẹ, hiu hiu
바람이 가볍게 부는 모양.
Hình ảnh gió thổi một cách nhẹ nhàng.
2 : một cách láo lếu
태도가 바르지 않고 조금 건방지게 구는 모양.
Hình ảnh thái độ không đúng đắn và hành xử hơi ngỗ ngáo.
3 : một cách đu đưa, một cách đong đưa
작은 물체가 이리저리 가볍게 흔들리는 모양.
Hình ảnh vật thể nhỏ lắc lư một cách nhè nhẹ qua lại.
4 : một cách bám víu, một cách vướng víu
위태롭게 매달려 힘들게 붙어 있는 모양.
Hình ảnh bám lấy một cách vất vả vì gặp nguy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간들간들 :
- một cách nhè nhẹ, hiu hiu
- một cách láo lếu
- một cách đu đưa, một cách đong đưa
- một cách bám víu, một cách vướng víu
Cách đọc từ vựng 간들간들 : [간들간들]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc