Có 1 kết quả cho từ : 가연성
Chủ đề : Dịch vụ bảo dưỡng ,Công nghệ môi trường
Nghĩa
1 : tính bắt lửa, tính dễ cháy
불에 잘 탈 수 있거나 타기 쉬운 성질.
Tính chất có thể cháy hoặc dễ cháy bởi lửa.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가연성 :
- tính bắt lửa, tính dễ cháy
Cách đọc từ vựng 가연성 : [가ː연썽]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.