Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가연성
가연성
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tính bắt lửa, tính dễ cháy
불에 잘 탈 수 있거나 타기 쉬운 성질.
Tính chất có thể cháy hoặc dễ cháy bởi lửa.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가연성갖다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가연성있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가연성높다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가연성강하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공장에 불이 나 소방차출동했으나 공장 안에 가연성 물질이 많아 공장모두 태우고 말았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 과학 실험을 하다가 가연성이 높은 화학 물질잘못 다뤄 화상을 입었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 동네에서는 불연성 쓰레기가연성 쓰레기구별하여 분리수거를 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가연성 쓰레기와 불연성 쓰레기분리하여 버려 주세요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
튀르키예 재난위기관리청AFAD은 탄광에서 발생가연성 메탄가스에 불이 붙으며 폭발이어진 것으로 추정하고 있습니다.
Internet
튀르키예 재난위기관리청은 탄광에서 발생가연성 메탄가스에 불이 붙으며 폭발이어진 것으로 추정하고 있습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 可
khả , khắc
tán thành, đồng ý
성 - 性
tính
가공
tính gia công, tính chế biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가연성 :
    1. tính bắt lửa, tính dễ cháy

Cách đọc từ vựng 가연성 : [가ː연썽]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.