Có 4 kết quả cho từ : 부러지다
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Từ vựng trung cấp phần 5 ,Giáo trình đại học seoul lớp 3A ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 1 Phần 3
부러지다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bị gãy
단단한 물체가 꺾여 둘로 겹쳐지거나 동강이 나다.
Vật thể cứng bị bẻ gập làm đôi hay vỡ thành từng mảnh.
2 : gãy gọn
말이나 행동 등을 확실하고 정확하게 하다.
Nói hay hành động... một cách chắc chắn và chính xác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 부러지다 :
- bị gãy
- gãy gọn
Cách đọc từ vựng 부러지다 : [부러지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.