Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 근대성
근대성
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tính cận đại
근대의 특성.
Đặc tính của cận đại.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
근대성확립하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근대성연구하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근대성을 살펴보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근대성발견하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근대성극복하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근대성이 나타나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근대에서 현대로 넘어오는 시기에 쓰인 만큼 근대성현대성모두 가지있다는 것입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 논문에서 한국 근대 문학을 통해 한국근대성을 살펴보고자 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교수요즘 십구 세기한국 소설에 나타난 근대성연구하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
모더니즘은 기계 문명이나 도시 생활근대성중시하는 경향을 보인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
근 - 近
cấn , cận , ký
gần
대 - 代
đại
thời kỳ cổ đại
성 - 性
tính
가공
tính gia công, tính chế biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 근대성 :
    1. tính cận đại

Cách đọc từ vựng 근대성 : [근ː대썽]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.