Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
23
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
가호하다
가호하다
[加護하다]
Động từ - 동사
/가호하다/
Nghĩa
1 : phù hộ, hộ độ, gia hộ
신이나 부처 등이 보호하고 도와주다.
Thần thánh hay Phật… bảo vệ và giúp đỡ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가호할,가호하겠습니다,가호하지 않,가호하시겠습니다,가호해요,가호합니다,가호합니까,가호하는데,가호하는,가호한데,가호할데,가호하고,가호하면,가호하며,가호해도,가호한다,가호하다,가호하게,가호해서,가호해야 한다,가호해야 합니다,가호해야 했습니다,가호했다,가호했습니다,가호합니다,가호했고,가호하,가호했,가호해,가호한,가호해라고 하셨다,가호해졌다,가호해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 加
gia
가
감
[
加
減]
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가호하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가호하다
:
phù hộ, hộ độ, gia hộ
가호하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가호하다
: [가호하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi