Có 3 kết quả cho từ : 간과
Chủ đề : Văn học
Nghĩa
1 : sự xem sơ qua, sự xem lướt
큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘김.
Việc xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간과를 가져오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간과 :
- sự xem sơ qua, sự xem lướt
Cách đọc từ vựng 간과 : [간과]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.