Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 10 kết quả cho từ : 강도
강도3
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tên cướp
폭행이나 협박 등으로 남의 재물을 빼앗는 도둑.
Tên trộm cướp đi tài sản của người khác bằng bạo lực hoặc uy hiếp.
2 : sự cướp bóc, sự cướp đoạt
폭행이나 협박 등으로 남의 재물을 빼앗는 행위.
Hành vi cướp đi tài sản bằng bạo lực hoặc uy hiếp.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
강도은행으로 들어와 가스총으로 사람들을 위협하더니 돈을 뺏어 달아났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강도는 나에게 칼로 위협을 가하고 돈을 빼앗아갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경찰 간부들은 잇따른 강도 사건해결기 위한 대책 회의를 열었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강도가 지나가던 시민현금갈취하고 도망갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경찰 간부들은 잇따른 강도 사건해결기 위한 대책 회의를 열었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강도가 지나가던 시민현금갈취하고 도망갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
복도에 있던 감시 카메라에 찍힌 사진 덕에 강도를 쉽게 잡을 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강도 사건범인잡기 위하여 경찰은 지감식국립과학수사연구소에 요청하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강도크다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강도좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
강 - 強
cường , cưỡng
-
cường, mạnh, khắc nghiệt
도 - 盜
đạo
tên cướp

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 강도 :
    1. tên cướp
    2. sự cướp bóc, sự cướp đoạt

Cách đọc từ vựng 강도 : [강ː도]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.