Có 10 kết quả cho từ : 강도
Nghĩa
1 : tên cướp
폭행이나 협박 등으로 남의 재물을 빼앗는 도둑.
Tên trộm cướp đi tài sản của người khác bằng bạo lực hoặc uy hiếp.
2 : sự cướp bóc, sự cướp đoạt
폭행이나 협박 등으로 남의 재물을 빼앗는 행위.
Hành vi cướp đi tài sản bằng bạo lực hoặc uy hiếp.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강도 :
- tên cướp
- sự cướp bóc, sự cướp đoạt
Cách đọc từ vựng 강도 : [강ː도]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.