Có 1 kết quả cho từ : 가늠되다
가늠되다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : được suy xét, được cân nhắc
목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지 살펴지다.
Được xem xét xem mục tiêu hay tiêu chuẩn có phù hợp hay không.
2 : được nhắm chừng, được xem xét
사물이나 상황의 상태가 대강 짐작으로 생각되다.
Trạng thái của sự vật hay tình huống được suy nghĩ phỏng đoán đại khái.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가늠될,가늠되겠습니다,가늠되지 않,가늠되시겠습니다,가늠돼요,가늠됩니다,가늠됩니까,가늠되는데,가늠되는,가늠된데,가늠될데,가늠되고,가늠되면,가늠되며,가늠돼도,가늠된다,가늠되다,가늠되게,가늠돼서,가늠돼야 한다,가늠돼야 합니다,가늠돼야 했습니다,가늠됐다,가늠됐습니다,가늠됩니다,가늠됐고,가늠되,가늠됐,가늠돼,가늠된,가늠돼라고 하셨다,가늠돼졌다,가늠돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가늠되다 :
- được suy xét, được cân nhắc
- được nhắm chừng, được xem xét
Cách đọc từ vựng 가늠되다 : [가늠되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.