Có 1 kết quả cho từ : 가감승제
Nghĩa
1 : cộng trừ nhân chia
더하기, 빼기, 곱하기, 나누기의 계산.
Các phép tính cộng, trừ, nhân, chia.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가감승제를 구하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가감승제를 구하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가감승제 :
- cộng trừ nhân chia
Cách đọc từ vựng 가감승제 : [가감승제]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.