Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가감승제
가감승제
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cộng trừ nhân chia
더하기, 빼기, 곱하기, 나누기의 계산.
Các phép tính cộng, trừ, nhân, chia.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가감승제풀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가감승제배우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가감승제를 구하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수학 선생님께서 숙제내주셨는데 가감승제 문제삼십 개나 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가감승제를 갓 배우시작학생들은 수학재미다고 말했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가감승제풀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가감승제배우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가감승제를 구하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수학 선생님께서 숙제내주셨는데 가감승제 문제삼십 개나 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가감승제를 갓 배우시작학생들은 수학재미다고 말했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
감 - 減
giảm
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
승 - 乘
thặng , thừa
가감
cộng trừ nhân chia
제 - 除
trừ
가감승
cộng trừ nhân chia

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가감승제 :
    1. cộng trừ nhân chia

Cách đọc từ vựng 가감승제 : [가감승제]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.