Có 1 kết quả cho từ : 군것질하다
군것질하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ăn quà vặt
아침, 점심, 저녁 식사 외에 꼭 필요하지 않은 음식을 먹다.
Ăn thức ăn không nhất thiết cần, ngoài bữa sáng, bữa trưa và bữa tối.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 군것질하다 :
- ăn quà vặt
Cách đọc từ vựng 군것질하다 : [군ː걷찔하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc