고 - 高
cao
개마고원
Gaemagowon; cao nguyên Gaema
고고하다
tao nhã, thanh tao, cao quý
고귀
sự cao quý, sự thanh cao
고급
sự cao cấp, sự sang trọng
고난도
sự khó khăn, sự khổ luyện, sự vất vả
고답적
tính sách vở, tính trí thức sách vở
고답적
mang tính trí thức sách vở, mang tính xa rời thực tế
고도화되다
(được) phát triển cao
고도화하다
phát triển cao, nâng cao
고등학교
trường trung học phổ thông
고등학생
học sinh trung học phổ thông
고랭지
vùng đất cao và lạnh, vùng cao nguyên
고랭지 농업
nông nghiệp vùng cao nguyên
고려 가요
Goryeogayo; dân ca Goryeo
고려자기
Goryeojagi; sứ Goryeo, sứ Cao Ly
고려장
Goryeojang; tục chôn sống người già
고려장2
Goryeojang; sự bỏ chết
고려청자
Goryeocheongja; sứ xanh Goryeo, sứ xanh Cao Ly
고령자
người cao tuổi, người già
고령화
sự lão hóa, sự già hóa
고리대금업
nghề cho vay nặng lãi
고리대금업자
người cho vay nặng lãi
고매하다
đức độ, cao quý, thông thái
고봉
đơm ngập bát, đơm đầy ắp
고성
sự lớn tiếng, cao giọng
고성능
tính năng cao, tính năng tốt
고소득층
tầng lớp thu nhập cao
고속버스
xe buýt cao tốc, xe buýt tốc hành
고속철
đường tàu cao tốc, xe lửa cao tốc, tàu lửa cao tốc
고속 철도
đường sắt cao tốc, đường tàu lửa cao tốc, xe lửa cao tốc, tàu lửa cao tốc
고수부지
gò bờ sông, vùng đất gò
고시
kỳ thi công chức cấp quốc gia
고압선
dây điện cao áp, đường dây cao thế
고압적
thế áp đảo, thế hống hách
고압적
mang tính áp đảo, mang tính hống hách
고양
sự bồi dưỡng, sự nâng cao
고양되다
được nâng cao, được bồi dưỡng
고양하다
bồi đắp, giáo dục, bồi dưỡng
고위
vị trí cao, chức vụ cao
고위급
cấp lãnh đạo, cấp cao
고음
tiếng cao, âm thanh lớn
고음질
chất lượng âm thanh cao
고입
nhập học vào trường trung học phổ thông (trường cấp ba)
고저
cao thấp, sự lên xuống
고조되다2
đạt tới cao trào, đạt tới tuyệt đỉnh
고조하다
lớn tiếng, nâng cao giọng, tăng âm
고졸
tốt nghiệp cấp ba [고등학교 졸업]
고지2
mục tiêu, đích hướng tới
고지2
vùng chiến thuật, vùng cao chiến lược
고차원
tiêu chuẩn cao, cấp cao
고차원적
sự siêu việt, tinh vi
고차원적
mang tính tiêu chuẩn cao, mang tính cao cấp
금 - 金
kim
가스 요금
tiền ga, chi phí ga
격려금
tiền khuyến khích, tiền động viên
고리대금업
nghề cho vay nặng lãi
고리대금업자
người cho vay nặng lãi
공공요금
chi phí dịch vụ công cộng
과징금
tiền phạt, tiền nộp phạt
권리금
phí quyền lợi, tiền trả thêm, tiền chênh lệch phụ thêm
금강산
Geumgang-san, núi Geumgang (Kim Cương)
금고2
kho bạc (nhà nước)
금권
quyền lực tài chính, quyền lực kim tiền
금메달리스트
người đoạt huy chương vàng
금물결
làn nước lóng lánh vàng
금붙이
đồ vàng, vật bằng vàng
금색
sắc vàng kim, màu vàng kim
금속 공예
công nghệ mỹ thuật kim loại
금속제
chế phẩm kim loại, sản phẩm kim loại
금실
chỉ vàng, chỉ màu vàng
금언
lời vàng ngọc, châm ngôn
금융가
phố tài chính, khu vực tài chính
금융 시장
thị trường tài chính, thị trường tiền tệ
금융 실명제
chế độ giao dịch tài chính bằng tên thật
금융업
nghề tài chính tiền tệ
금은방
tiệm vàng bạc, hiệu vàng bạc
금자탑
tháp hình chữ 金, tháp thành tích
금장
trang sức vàng, dát vàng
금제
chế tác bằng vàng, chế phẩm vàng
금품
hiện kim và hiện vật, tiền và vật có giá trị
기본요금
phí cơ bản, phí thuê bao (điện thoại)
기부금
tiền đóng góp, tiền quyên góp
김포 공항
Gimpogonghang; sân bay Gimpo
당첨금
tiền trúng thưởng, tiền trúng giải
등록금
phí đăng kí học, phí nhập học
모금되다
được quyên góp, được đóng góp
모금하다
quyên góp, vận động đóng góp
모금함
hòm quyên góp (từ thiện), hòm công đức (ở chùa)
미납금
tiền chưa thanh toán, tiền chưa trả, tiền chưa nộp
배상금
khoản tiền bồi thường
벌과금2
tiền bồi thường, tiền xử phạt
벙어리저금통
con lợn đựng tiền, ống heo đất
보상금2
tiền hậu tạ, tiền trả ơn
보석금
tiền bảo lãnh tại ngoại
보조금
tiền trợ cấp, tiền hỗ trợ
부과금
tiền thuế, tiền phí, tiền phạt
부금
tiền trả góp, tiền tích cóp
부담금
tiền gánh chịu, tiền gánh vác
부조금
tiền mừng, tiền phúng viếng
사례금
tiền tạ lễ, tiền cảm ơn
연금
tiền trợ cấp, lương hưu
김 - 金
kim
가스 요금
tiền ga, chi phí ga
격려금
tiền khuyến khích, tiền động viên
고리대금업
nghề cho vay nặng lãi
고리대금업자
người cho vay nặng lãi
공공요금
chi phí dịch vụ công cộng
과징금
tiền phạt, tiền nộp phạt
권리금
phí quyền lợi, tiền trả thêm, tiền chênh lệch phụ thêm
금강산
Geumgang-san, núi Geumgang (Kim Cương)
금고2
kho bạc (nhà nước)
금권
quyền lực tài chính, quyền lực kim tiền
금메달리스트
người đoạt huy chương vàng
금물결
làn nước lóng lánh vàng
금붙이
đồ vàng, vật bằng vàng
금색
sắc vàng kim, màu vàng kim
금속 공예
công nghệ mỹ thuật kim loại
금속제
chế phẩm kim loại, sản phẩm kim loại
금실
chỉ vàng, chỉ màu vàng
금언
lời vàng ngọc, châm ngôn
금융가
phố tài chính, khu vực tài chính
금융 시장
thị trường tài chính, thị trường tiền tệ
금융 실명제
chế độ giao dịch tài chính bằng tên thật
금융업
nghề tài chính tiền tệ
금은방
tiệm vàng bạc, hiệu vàng bạc
금자탑
tháp hình chữ 金, tháp thành tích
금장
trang sức vàng, dát vàng
금제
chế tác bằng vàng, chế phẩm vàng
금품
hiện kim và hiện vật, tiền và vật có giá trị
기본요금
phí cơ bản, phí thuê bao (điện thoại)
기부금
tiền đóng góp, tiền quyên góp
김포 공항
Gimpogonghang; sân bay Gimpo
당첨금
tiền trúng thưởng, tiền trúng giải
등록금
phí đăng kí học, phí nhập học
모금되다
được quyên góp, được đóng góp
모금하다
quyên góp, vận động đóng góp
모금함
hòm quyên góp (từ thiện), hòm công đức (ở chùa)
미납금
tiền chưa thanh toán, tiền chưa trả, tiền chưa nộp
배상금
khoản tiền bồi thường
벌과금2
tiền bồi thường, tiền xử phạt
벙어리저금통
con lợn đựng tiền, ống heo đất
보상금2
tiền hậu tạ, tiền trả ơn
보석금
tiền bảo lãnh tại ngoại
보조금
tiền trợ cấp, tiền hỗ trợ
부과금
tiền thuế, tiền phí, tiền phạt
부금
tiền trả góp, tiền tích cóp
부담금
tiền gánh chịu, tiền gánh vác
부조금
tiền mừng, tiền phúng viếng
사례금
tiền tạ lễ, tiền cảm ơn
연금
tiền trợ cấp, lương hưu
업 - 業
nghiệp
가공업
ngành gia công, ngành chế biến
가내 수공업
thủ công nghiệp gia đình
개업2
sự mở mang kinh doanh
개업2
sự mở cửa, sự mở hàng
개업의
bác sĩ mở bệnh viện riêng
건축업
nghề kiến trúc, ngành kiến trúc
겸업
công việc kiêm nhiệm , nghề tay trái, việc làm thêm, việc phụ thêm
겸업하다
kiêm nhiệm, làm thêm nghề tay trái, kiêm thêm, làm thêm
고랭지 농업
nông nghiệp vùng cao nguyên
고리대금업
nghề cho vay nặng lãi
고리대금업자
người cho vay nặng lãi
공기업
doanh nghiệp nhà nước
공기업체
doanh nghiệp nhà nước
공업 고등학교
trường trung học phổ thông công nghiệp, trường trung học phổ thông dạy nghề
공업 도시
thành phố công nghiệp
공업용
việc dùng cho công nghiệp, nguyên liệu công nghiệp
공업용수
nước dùng cho công nghiệp
공업 폐수
nước thải công nghiệp
공업화되다
được công nghiệp hóa
과업
bài toán, nhiệm vụ, công việc
과업2
bài toán, nhiệm vụ, công việc
관광 산업
công nghiệp du lịch
광공업
công nghiệp khoáng sản
광업
ngành khoáng sản, ngành khai thác mỏ
금융업
nghề tài chính tiền tệ
기업자
nhà doanh nghiệp, nhà kinh doanh
기업적
mang tính doanh nghiệp
기업화
việc doanh nghiệp hóa, việc chuyển hóa theo hình thức doanh nghiệp
기업화되다
được doanh nghiệp hóa
기업화하다
doanh nghiệp hóa, lập thành doanh nghiệp
대과업
nhiệm vụ, nghĩa vụ, công việc
대기업
công ty lớn, doanh nghiệp lớn
도매업
công việc bán buôn, việc kinh doanh sỉ
동업2
sự cộng tác kinh doanh, sự cộng tác làm ăn
동업자
người cùng nghề, người cùng ngành nghề, người trong nghề
동업자2
người cùng kinh doanh, người làm ăn chung
동업하다
cộng tác kinh doanh, làm ăn chung
모의 수업
việc dạy mẫu, việc dạy thử
목축업
ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi
무역업자
người làm nghề thương mại
벤처 기업
nhà đầu tư mạo hiểm, công ty đầu tư mạo hiểm
부업
nghề phụ, nghề làm thêm
사업
việc làm ăn kinh doanh
사업장
nơi kinh doanh, địa bàn kinh doanh
사채업자
người cho vay lấy lãi, chủ nợ cho vay lấy lãi
상공업자
Người làm việc trong lĩnh vực thương nghiệp hay công nghiệp
서비스업
công nghiệp dịch vụ, ngành dịch vụ
수업
sự dạy học, sự giảng dạy
신장개업
sự khai trương mở rộng
실업
thực nghiệp, các ngành nghề sản xuất
실업 학교
trường nghề, trường dạy nghề
업2
chức nghiệp, sự nghiệp
업무용
sự dùng cho công việc, đồ dùng cho công việc
연구 수업
lớp học về phương pháp nghiên cứu giảng dạy
운송업
nghề vận tải, nghề vận chuyển
운송업자
người chuyên chở, nhà vận chuyển
운수업
việc kinh doanh vận tải, nghề vận tải, nghề vận chuyển, nghề chuyên chở
운수업자
nhà vận tải, người vận chuyển
원양 어업
nghề đánh cá viễn dương, nghề đánh bắt xa bờ
원예 농업
nông nghiệp trồng trọt
원예업
nghề trồng trọt, nghề làm vườn
유흥업
nghề kinh doanh giải trí
유흥업소
nơi kinh doanh giải trí
정보 산업
công nghệ thông tin
제이차 산업
ngành công nghiệp cấp hai, ngành công nghiệp thứ hai
제일차 산업
ngành công nghiệp thứ nhất, ngành công nghiệp cơ bản
제조업
ngành chế tạo, ngành sản xuất
제조업자
người chế tạo, người sản xuất
조업
sự vận hành, sự điều khiển, việc thao tác
중화학 공업
công nghiệp hóa học và công nghiệp nặng, ngành công nghiệp hóa công nghiệp nặng
직업관
quan điểm về nghề nghiệp
이 - 利
lợi
고리대금업
nghề cho vay nặng lãi
고리대금업자
người cho vay nặng lãi
승리
sự chiến thắng, sự thắng lợi
승리하다
thắng lợi, chiến thắng
공공복리
phúc lợi xã hội, phúc lợi công cộng
공리
lợi ích công, công lợi
공리적
tư lợi, lợi ịch cá nhân
공리적
thuộc về tư lợi, lợi ích cá nhân
권리금
phí quyền lợi, tiền trả thêm, tiền chênh lệch phụ thêm
당리당략
đảng lợi đảng lược, cách để thu lợi về cho đảng
모리배
kẻ trục lợi, bọn trục lợi
사리사욕
sự tư lợi, sự vụ lợi
순이익
lợi nhuận ròng, lãi ròng
예리하다2
nhạy bén, nhanh nhẹn, lanh lợi
예리하다2
trong và cao, chói tai, chát chúa
예리하다2
chính xác, xuất sắc
이타적
tính vị tha, tính lợi tha
이타주의
chủ nghĩa vị tha, chủ nghĩa lợi tha
저리
lãi suất thấp, tỉ lệ lãi suất thấp
비영리 단체
tổ chức phi lợi nhuận
실리적
tính chất thiết thực, tính chất hữu dụng
실리적
mang tính thiết thực, mang tính hữu dụng
역이용하다
sử dụng trái mục đích
이기
thứ tiện nghi, đồ tiện nghi
이기심
lòng vị kỷ, lòng ích kỷ
이기적
sự ích kỷ, tính ích kỷ
이용객
khách sử dụng, khách hàng, hành khách
이용당하다
bị lợi dụng, bị tận dụng
이용되다
được sử dụng, được dùng, được tận dụng
이해타산
sự tính toán thiệt hơn, sự tính toán lợi hại
폭리
lợi nhuận kếch sù, khoản lãi bất chính kếch sù
잇 - 利
lợi
고리대금업
nghề cho vay nặng lãi
고리대금업자
người cho vay nặng lãi
승리
sự chiến thắng, sự thắng lợi
승리하다
thắng lợi, chiến thắng
공공복리
phúc lợi xã hội, phúc lợi công cộng
공리
lợi ích công, công lợi
공리적
tư lợi, lợi ịch cá nhân
공리적
thuộc về tư lợi, lợi ích cá nhân
권리금
phí quyền lợi, tiền trả thêm, tiền chênh lệch phụ thêm
당리당략
đảng lợi đảng lược, cách để thu lợi về cho đảng
모리배
kẻ trục lợi, bọn trục lợi
사리사욕
sự tư lợi, sự vụ lợi
순이익
lợi nhuận ròng, lãi ròng
예리하다2
nhạy bén, nhanh nhẹn, lanh lợi
예리하다2
trong và cao, chói tai, chát chúa
예리하다2
chính xác, xuất sắc
이타적
tính vị tha, tính lợi tha
이타주의
chủ nghĩa vị tha, chủ nghĩa lợi tha
저리
lãi suất thấp, tỉ lệ lãi suất thấp
비영리 단체
tổ chức phi lợi nhuận
실리적
tính chất thiết thực, tính chất hữu dụng
실리적
mang tính thiết thực, mang tính hữu dụng
역이용하다
sử dụng trái mục đích
이기
thứ tiện nghi, đồ tiện nghi
이기심
lòng vị kỷ, lòng ích kỷ
이기적
sự ích kỷ, tính ích kỷ
이용객
khách sử dụng, khách hàng, hành khách
이용당하다
bị lợi dụng, bị tận dụng
이용되다
được sử dụng, được dùng, được tận dụng
이해타산
sự tính toán thiệt hơn, sự tính toán lợi hại
폭리
lợi nhuận kếch sù, khoản lãi bất chính kếch sù