Có 1 kết quả cho từ : 간직되다
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 3 ,EBS 토픽 어휘 고급 Cao cấp - Động từ ,Giáo trình tổng hợp cao cấp 5 - Phần 3
간직되다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : được giữ gìn, được cất giữ
물건이 어떤 장소에 잘 보호되거나 보관되다.
Đồ vật được bảo vệ hoặc được bảo quản kĩ ở chỗ nào đó.
2 : được giữ lấy, được giữ chặt
기억이나 추억 등이 마음속에 깊이 남게 되다.
Kí ức hay hồi ức… được lưu lại sâu sắc trong lòng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간직될,간직되겠습니다,간직되지 않,간직되시겠습니다,간직돼요,간직됩니다,간직됩니까,간직되는데,간직되는,간직된데,간직될데,간직되고,간직되면,간직되며,간직돼도,간직된다,간직되다,간직되게,간직돼서,간직돼야 한다,간직돼야 합니다,간직돼야 했습니다,간직됐다,간직됐습니다,간직됩니다,간직됐고,간직되,간직됐,간직돼,간직된,간직돼라고 하셨다,간직돼졌다,간직돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간직되다 :
- được giữ gìn, được cất giữ
- được giữ lấy, được giữ chặt
Cách đọc từ vựng 간직되다 : [간직뙤다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.