Có 1 kết quả cho từ : 감미롭다
Chủ đề : Ngày 37 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
Nghĩa
1 : ngọt
맛이 달다.
Vị ngọt.
2 : ngọt ngào
달콤한 느낌이 있다.
Có cảm giác ngọt ngào.
Ví dụ
[Được tìm tự động]감 - 甘
cam
미 - 味
vị
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감미롭다 :
- ngọt
- ngọt ngào
Cách đọc từ vựng 감미롭다 : [감미롭따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc