Có 1 kết quả cho từ : 면책
Nghĩa
1 : sự miễn trách nhiệm
책임이나 책망에서 벗어남.
Sự thoát khỏi trách nhiệm hay sự trách mắng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
면책이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대사 부인이 당시 면책 특권을 포기하지 않아 폭행 사건은 불송치됐지만, 벨기에 본국으로부터 7월 중 귀국 조치가 내려졌습니다.
Mặc dù phu nhân Bỉ lúc bấy giờ đã không từ bỏ đặc quyền miễn truy cứu trách nhiệm, và sự kiện bạo hành trên cũng không bị chuyển lên cấp trên điều tra, tuy nhiên, chỉ thị trở về nước trong tháng 7 đã được nước Bỉ đưa ra.
면 - 免
miễn , vấn
책 - 責
trách , trái
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 면책 :
- sự miễn trách nhiệm
Cách đọc từ vựng 면책 : [면ː책]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc