Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 개장국
개장국
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Gaejangguk; canh thịt chó
개고기를 양념, 채소와 함께 끓여 만든 국.
Canh nấu bằng thịt chó được tẩm gia vị và rau.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
개장국팔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개장국사다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개장국먹다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개장국을 끓이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오늘은 복날이라 개장국을 파는 식당손님들로 붐볐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 개고기를 푹 삶아 개장국을 끓여 주셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘 기운도 없는데 영양 보충도 할 겸 개장국이나 한 그릇 먹지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 介
giới
개 - 個
từng cái, từng thứ
개 - 凱
khải
tiếng reo hò
개 - 慨
khái
sự cảm khái, sự xúc động, sự cảm động
개 - 改
cải
sự tái giá
개 - 槪
cải
sự nhìn tổng quan, cái nhìn khái quát, khái quát, tổng quan
관하다
tìm hiểu sơ bộ, tìm hiểu khái quát
sự khái quát, sự sơ lược, sự tóm tắt
괄적
tính khái quát, tính sơ lược
괄적
mang tính khái quát, mang tính sơ lược
괄하다
khái quát, sơ lược, tóm tắt
khái niệm
념적
tính khái niệm
념적
mang tính khái niệm
sự tóm tắt
략적
tính chất tóm tắt, tính chất tóm lược
략적
mang tính tóm tắt, mang tính tóm lược
khái luận, đại cương
sự khái lược, sự khái quát
đại bộ phận, phần lớn
đại khái
loại, giống, phái
khí khái, nghĩa khí
2
tiết hạnh, sự trung trinh
khí khái
개 - 皆
giai
sự chuyên cần
개 - 箇
개 - 蓋
cái , hạp
마고원
Gaemagowon; cao nguyên Gaema
개 - 開
khai
가식
kiểu thư viện mở
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh
국 - 局
cục
sự khánh thành, sự khai trương
국 - 菊
cúc
hoa cúc
장 - 醬
tương
Ganjang; nước tương, xì dầu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개장국 :
    1. Gaejangguk; canh thịt chó

Cách đọc từ vựng 개장국 : [개ː장꾹]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.