Có 1 kết quả cho từ : 남근
Nghĩa
1 : dương vật
남자의 외부 생식 기관.
Cơ quan sinh dục ngoài của đàn ông.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근 - 根
căn
남 - 男
nam
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 남근 :
- dương vật
Cách đọc từ vựng 남근 : [남근]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc