Có 1 kết quả cho từ : 가슴팍
가슴팍
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : ngực
(속된 말로) 가슴의 넓고 평평한 부분.
(cách nói thông tục) Phần rộng và bằng phẳng của ngực.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가슴팍에 안기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴팍을 때리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴팍이 떡 벌어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가슴팍 :
- ngực
Cách đọc từ vựng 가슴팍 : [가슴팍]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.