Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가슴팍
가슴팍
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ngực
(속된 말로) 가슴의 넓고 평평한 부분.
(cách nói thông tục) Phần rộng và bằng phẳng của ngực.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가슴팍에 안기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴팍달다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴팍치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴팍을 때리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴팍이 떡 벌어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
넘어진 아이엄마가슴팍얼굴을 묻고 울기 시작했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
친구는 내 우유부단대답가슴팍을 치며 답답해했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 가슴팍만이 아주 크게 들썩일 뿐 말이 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 대학 럭비 대회에서 종료 직전 공을 가슴팍에 움켜잡고 돌파해 팀을 승리로 이끌었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여인은 용감하게도 도둑을 향해 가슴팍에 있는 은장도를 빼 들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가슴팍 :
    1. ngực

Cách đọc từ vựng 가슴팍 : [가슴팍]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.