Có 2 kết quả cho từ : 어리다
Chủ đề : Tình yêu ,Giáo trình Sejong 4 Phần 1 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 5 Phần 2
어리다2
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : nhỏ tuổi, ít tuổi, trẻ
나이가 적다.
Ít tuổi.
2 : nhỏ
나이가 비교 대상보다 적다.
Ít tuổi hơn đối tượng so sánh.
3 : nhỏ
동물이나 식물 등이 난 지 얼마 되지 않아 작고 약하다.
Động vật hay thực vật... sinh ra chưa được bao lâu nên còn nhỏ và yếu.
4 : nhỏ, kém
생각이 모자라거나 경험이 적거나 수준이 낮다.
Thiếu suy nghĩ, ít kinh nghiệm hoặc trình độ thấp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어린애에 가깝다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어려움이 가로놓이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 어리다 :
- nhỏ tuổi, ít tuổi, trẻ
- nhỏ
- nhỏ
- nhỏ, kém
Cách đọc từ vựng 어리다 : [어리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc