Có 1 kết quả cho từ : 갈바람
갈바람
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : gió thu
가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.
Gió mát và lành lạnh thổi vào mùa thu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈바람 :
- gió thu
Cách đọc từ vựng 갈바람 : [갈ː빠람]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc