Có 1 kết quả cho từ : 귀담다
귀담다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : để tai, lắng nghe, ghi nhớ
잊지 않도록 마음속에 깊이 기억하다.
Ghi nhớ sâu vào lòng để không quên được.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀담다 :
- để tai, lắng nghe, ghi nhớ
Cách đọc từ vựng 귀담다 : [귀담따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc