Có 11 kết quả cho từ : 그리다
Chủ đề : Ngôn ngữ học
그리다2
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : vẽ
연필이나 붓 등을 이용하여 사물을 선이나 색으로 나타내다.
Dùng bút chì hay bút để thể hiện sự vật bằng đường nét hay màu sắc.
2 : nói về, miêu tả
생각이나 감정, 현상 등을 글이나 음악 등으로 나타내다.
Thể hiện suy nghĩ, cảm xúc, hiện tượng bằng chữ viết hay âm nhạc.
3 : vẽ
어떤 도형과 닮은 모양을 나타내다.
Thể hiện hình dạng giống với một hình mẫu nào đó.
4 : vẽ ra, hồi tưởng
마음속에 떠올리거나 상상하다.
Tưởng tượng hay hiện lên trong lòng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그리다 :
- vẽ
- nói về, miêu tả
- vẽ
- vẽ ra, hồi tưởng
Cách đọc từ vựng 그리다 : [그ː리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.