Có 2 kết quả cho từ : 괴기
Nghĩa
1 : sự quái dị, sự kỳ quái, sự kinh dị
괴상하고 기이함.
Sự kỳ dị và lạ lùng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
괴 - 怪
quái
기 - 奇
cơ , kì , kỳ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 괴기 :
- sự quái dị, sự kỳ quái, sự kinh dị
Cách đọc từ vựng 괴기 : [괴ː기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc