Có 1 kết quả cho từ : 가죽끈
가죽끈
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : dây da
가죽으로 만든 끈.
Dây làm bằng da.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가죽끈 :
- dây da
Cách đọc từ vựng 가죽끈 : [가죽끈]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.