Có 2 kết quả cho từ : 더블
Chủ đề : Đường sắt ,Vận chuyển
더블
[double]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : gấp đôi, gấp hai lần
두 배. 두 겹.
Hai lần. Gấp đôi.
2 : trùng, lặp, hai lần
겹치는 것.
Sự trùng lặp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 더블 :
- gấp đôi, gấp hai lần
- trùng, lặp, hai lần
Cách đọc từ vựng 더블 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc