Có 2 kết quả cho từ : 곤혹
Nghĩa
1 : sự khó xử, bối rối
곤란한 처지가 되어서 어찌해야 할지 모름.
Việc rơi vào tình huống khó khăn không biết xử lý thế nào.
Ví dụ
[Được tìm tự động]곤혹을 치르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곤혹을 느끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곤 - 困
khốn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곤혹 :
- sự khó xử, bối rối
Cách đọc từ vựng 곤혹 : [곤ː혹]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc