Có 1 kết quả cho từ : 곧추세우다
곧추세우다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : dựng thẳng lên
굽히거나 구부리지 않고 곧고 단단하게 서게 하다.
Làm cho đứng thẳng và vững mà không bị cong hay bị gập lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곧추세우다 :
- dựng thẳng lên
Cách đọc từ vựng 곧추세우다 : [곧추세우다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc