Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 국기 게양대
국기 게양대

Nghĩa

1 : kì đài, cột cờ
국기를 높이 매달기 위해 설치한 긴 막대.
Trụ dài được lập để treo quốc kì lên cao.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
국기 게양대 위에 태극기높이 걸려 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국기 게양대매달다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국기 게양대설치하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국기 게양대를 바라보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학교 운동장국기 게양대에는 태극기펄럭이고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 국기 게양대태극기매달았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국기 게양대 끝에 높다랗게 걸린 태극기바람에 휘날렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
게 - 揭
khế , yết
sự đưa lên, sự dán lên, sự công bố ra
국 - 國
quốc
가맹
quốc gia đồng minh, quốc gia liên minh
기 - 旗
kì , kỳ
quốc kỳ
깃 - 旗
kì , kỳ
국기
quốc kỳ
대 - 臺
thai , đài
가설무
sân khấu tạm
양 - 揚
dương
sự giương cao, sự đưa lên cao, sự kéo lên cao

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 국기 게양대 :
    1. kì đài, cột cờ

Cách đọc từ vựng 국기 게양대 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.