Có 1 kết quả cho từ : 국기 게양대
Nghĩa
1 : kì đài, cột cờ
국기를 높이 매달기 위해 설치한 긴 막대.
Trụ dài được lập để treo quốc kì lên cao.
Ví dụ
[Được tìm tự động]국기 게양대를 바라보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 국기 게양대 :
- kì đài, cột cờ
Cách đọc từ vựng 국기 게양대 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.