Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가짜
Chủ đề : Hộ sinh ,Sinh đẻ
가짜
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đồ giả, thứ giả
진짜처럼 꾸몄지만 진짜가 아닌 것.
Cái tạo ra như đồ thật nhưng không phải là đồ thật.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가짜속다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가짜판명되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가짜로 드러나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가짜꾸미다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가짜팔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 미술 작품진짜인지 가짜인지 구별하는 일을 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여자가 산 진주 목걸이플라스틱으로 만든 가짜였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남자는 가짜 돈을 만들어 쓰다가 경찰에게 붙잡혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가짜배기에 불과하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가짜배기를 찾아내다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 假
giá , giả , hà
-
giả, tạm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가짜 :
    1. đồ giả, thứ giả

Cách đọc từ vựng 가짜 : [가ː짜]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.