Có 2 kết quả cho từ : 가짜
Nghĩa
1 : đồ giả, thứ giả
진짜처럼 꾸몄지만 진짜가 아닌 것.
Cái tạo ra như đồ thật nhưng không phải là đồ thật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가 - 假
giá , giả , hà
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가짜 :
- đồ giả, thứ giả
Cách đọc từ vựng 가짜 : [가ː짜]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc