Có 1 kết quả cho từ : 활엽수
Nghĩa
1 : cây lá to bản
감나무, 오동나무, 참나무 등과 같이 잎이 평평하고 넓은 나무.
Cây lá to và rộng giống như cây dâu, cây sồi. cây hông...
Ví dụ
[Được tìm tự động]내가 살던 동네에는 상록수와 활엽수 등 다양한 수종의 나무가 철길을 따라 늘어서 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
이 숲에 있는 나무의 대부분은 활엽수이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
줄기의 경우 침엽수는 곧장 자리지만 활엽수는 휘는 경우가 많다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
휴양림의 숲은 다양한 침엽수와 활엽수가 조화를 이루고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
수 - 樹
thọ , thụ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 활엽수 :
- cây lá to bản
Cách đọc từ vựng 활엽수 : [화렵쑤]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc