Có 1 kết quả cho từ : 깍두기
깍두기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Kkakdugi; kimchi củ cải
무를 작고 네모나게 썰어서 소금에 절인 후 고춧가루 등의 양념을 넣고 버무려 만든 김치.
Loại kim chi làm từ củ cải xắt nhỏ vuông, ướp muối rồi cho các gia vị như bột ớt vào trộn.
2 : Kkakdugi; người thừa
(비유적으로) 어느 쪽에도 끼지 못하는 사람.
(cách nói ẩn dụ) Người không thể chen vào bên nào được.
Ví dụ
[Được tìm tự động]깍두기가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깍두기 :
- Kkakdugi; kimchi củ cải
- Kkakdugi; người thừa
Cách đọc từ vựng 깍두기 : [깍뚜기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc