Có 3 kết quả cho từ : 감형
Nghĩa
1 : sự giảm hình phạt, sự giảm án
범죄인의 형벌을 줄여 주는 것.
Việc giảm hình phạt cho phạm nhân.
Ví dụ
[Được tìm tự động]감형을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감형이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
항소심에서 감형되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
형이 감형되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
처벌이 감형되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감 - 減
giảm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감형 :
- sự giảm hình phạt, sự giảm án
Cách đọc từ vựng 감형 : [감ː형]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc