Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 감형
감형
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự giảm hình phạt, sự giảm án
범죄인의 형벌을 줄여 주는 것.
Việc giảm hình phạt cho phạm nhân.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
감형하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감형받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감형내리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감형되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수감소에서 자신의 죄에 대해 반성하고 태도가 좋은 모범수감형을 받기도 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 무기징역을 선고받았지만 감형이 되어 이십 년 만에 풀려났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
항소심에서 감형되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
삼 년으로 감형되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
형이 감형되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
처벌이 감형되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
감 - 減
giảm
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 감형 :
    1. sự giảm hình phạt, sự giảm án

Cách đọc từ vựng 감형 : [감ː형]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.