Có 1 kết quả cho từ : 갖추다
Chủ đề : Đề đọc topik 2 ( Phần 4 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 6B Phần 2 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 2 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 5 Phần 3 ,Ngày 20 - Topik in 30 days
갖추다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : trang bị
있어야 할 것을 만들거나 가지다.
Tạo ra hoặc có được những gì mình cần phải có.
2 : giữ
지켜야 할 자세나 태도를 취하다.
Giữ đúng thái độ hay tư thế cần phải giữ.
3 : có
필요한 절차나 형식을 만족시키다.
Đáp ứng thủ tục hay hình thức cần thiết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갖추다 :
- trang bị
- giữ
- có
Cách đọc từ vựng 갖추다 : [갇추다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.