Có 4 kết quả cho từ : 따르다
Chủ đề : Văn học ,Từ vựng trung cấp phần 4 ,Từ vựng trung cấp phần 6 ,Từ vựng cao cấp phần 1 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 2
따르다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : theo
다른 사람의 뒤에서 그가 가는 대로 같이 가다.
Đi theo sau người khác.
2 : theo kịp
보다 높은 수준의 것과 같은 수준에 이르다.
Đạt đến trình độ ngang hàng với trình độ cao hơn mình.
3 : theo
좋아하거나 존경해서 가까이 좇다.
Đuổi gần theo (ai đó) vì yêu thích hay kính trọng.
4 : tuân theo
정해진 법규나 절차, 관행 또는 다른 사람의 의견을 그대로 실행하다.
Thực hiện theo ý kiến của người khác hay thủ tục, tập quán và quy chế pháp luật đã định.
5 : theo, đi theo
일정한 선이나 방향 등을 그대로 밟아 움직이다.
Bước theo phương hướng hay vạch nhất định mà di chuyển.
6 : theo, làm theo
다른 사람이 하는 대로 같이 하다.
Làm y theo điều người khác làm.
7 : theo, theo sau
어떤 일이 다른 일과 함께 일어나다.
Một việc nào đó xảy ra cùng với việc khác.
8 : theo, căn cứ theo
어떤 조건이나 기준, 상황에 근거하다.
Căn cứ theo điều kiện, tiêu chuẩn hay tình huống nào đó.
9 : theo, dựa theo
그것에 비례하다.
Chia tỉ lệ cho cái đó.
10 : theo, theo như
어떤 것에 의하다.
Dựa theo cái nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 따르다 :
- theo
- theo kịp
- theo
- tuân theo
- theo, đi theo
- theo, làm theo
- theo, theo sau
- theo, căn cứ theo
- theo, dựa theo
- theo, theo như
Cách đọc từ vựng 따르다 : [따르다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc