Có 3 kết quả cho từ : 구약
Nghĩa
1 : Cựu Ước
기독교에서, 예수가 나기 전에 하나님이 이스라엘 민족에게 준 구원의 약속.
Lời hứa cứu viện mà Chúa trời dành cho dân tộc Do Thái trước khi chúa Giê-su ra đời trong Cơ đốc giáo.
2 : Cựu ước
기독교에서, 예수가 나기 전에 이스라엘 민족의 역사와 하나님의 말씀과 약속을 기록한 경전.
Kinh thánh ghi lại lời nói và sự giao ước của Chúa trời và lịch sử của dân tộc Do Thái trước khi chúa Giê-su ra đời trong Cơ đốc giáo.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 舊
cựu
약 - 約
yêu , ước
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구약 :
- Cựu Ước
- Cựu ước
Cách đọc từ vựng 구약 : [구ː약]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc