Có 3 kết quả cho từ : 경각
Nghĩa
1 : sự cảnh giác, sự ý thức
정신을 차리고 주의하며 깨어 있음.
Việc tỉnh táo và chú ý.
Ví dụ
[Được tìm tự động]경각을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경각이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각 - 覺
giác , giáo
경 - 警
cảnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경각 :
- sự cảnh giác, sự ý thức
Cách đọc từ vựng 경각 : [경ː각]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc