Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가래떡
가래떡
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Garaetteok: bánh bột gạo
둥근 모양으로 가늘고 길게 만든 흰 떡.
Loại bánh bột gạo trắng được làm hình dạng tròn dài và mảnh.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
우리는 가래떡꼬챙이에 꿰어 갖은 양념을 발라 가며 구워 먹었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가래떡이 불에 그슬려 누릇누릇 맛있게 구워졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기계에서 금방 뽑아낸 가래떡쫄깃쫄깃 말랑했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가래떡빼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가래떡뽑다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
떡집에 가니 아주머니방금 뽑은 맛있는 가래떡이 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 하얀 가래떡조청에 찍어 먹었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갓 뽑아낸 가래떡이 따뜻하고 쫄깃쫄깃하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
예전에는 설날이면 가족들이 모여 가래떡직접 썰었어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 하얀 가래떡을 곱게 썰어 놓았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가래떡 :
    1. Garaetteok bánh bột gạo

Cách đọc từ vựng 가래떡 : [가래떡]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.