Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
21
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
간단하다
Chủ đề :
Văn học
,
Ẩm thực,món ăn,đồ ăn
,
Topik 1 ( Phần 1 )
,
Giáo trình Sejong 3
,
Giáo trình Sejong 6 Phần 2
간단하다
[簡單하다]
Tính từ - 형용사
/간단하다/
Nghĩa
1 : đơn giản
길거나 복잡하지 않다.
Không dài dòng hoặc phức tạp.
2 : giản đơn
번거롭거나 많지 않다.
Không rắc rối hoặc nhiều.
3 : đơn giản
단순하고 손쉽다.
Đơn thuần và dễ dàng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간단할,간단하겠습니다,간단하지 않,간단하시겠습니다,간단해요,간단합니다,간단합니까,간단하는데,간단하는,간단한데,간단할데,간단하고,간단하면,간단하며,간단해도,간단한다,간단하다,간단하게,간단해서,간단해야 한다,간단해야 합니다,간단해야 했습니다,간단했다,간단했습니다,간단합니다,간단했고,간단하,간단했,간단해,간단한,간단해라고 하셨다,간단해졌다,간단해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 簡
giản
간
결성
[
簡
潔性]
tính giản khiết, tính súc tích, tính cô đọng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간단하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간단하다
:
đơn giản
giản đơn
đơn giản
간단하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간단하다
: [간단하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi