Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 갈등
갈등
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự bất đồng, sự căng thẳng
서로 생각이 달라 부딪치는 것.
Việc va chạm do suy nghĩ khác nhau.
2 : sự giằng vặt
마음속에서 어떻게 할지 결정을 못 한 채 괴로워하는 것.
Sự khổ sở trong lòng do không thể quyết định làm thế nào.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
자본주의 사회빈익빈 부익부가속화되어 사회 계층 간의 갈등심해진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈등을 가져오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
왕위를 둘러싼 내부 갈등 때문세력약화되고 결국 멸망에 이르게 되었습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈등빠지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈등하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈등을 느끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈등겪다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 남자 친구결혼을 해야 할지 말아야 할지 갈등하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 결정을 쉽게 못하는 편이라 자주 갈등에 빠진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈등해결하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
갈 - 葛
cát
sự bất đồng, sự căng thẳng
등 - 藤
đằng
sự bất đồng, sự căng thẳng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈등 :
    1. sự bất đồng, sự căng thẳng
    2. sự giằng vặt

Cách đọc từ vựng 갈등 : [갈뜽]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.