Có 1 kết quả cho từ : 간통하다
Nghĩa
1 : thông gian, thông dâm
배우자가 있는 사람이 배우자가 아닌 다른 이성과 성관계를 가지다.
Người có gia đình có quan hệ tình dục với người khác phái không phải là vợ hay chồng mình.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간통할,간통하겠습니다,간통하지 않,간통하시겠습니다,간통해요,간통합니다,간통합니까,간통하는데,간통하는,간통한데,간통할데,간통하고,간통하면,간통하며,간통해도,간통한다,간통하다,간통하게,간통해서,간통해야 한다,간통해야 합니다,간통해야 했습니다,간통했다,간통했습니다,간통합니다,간통했고,간통하,간통했,간통해,간통한,간통해라고 하셨다,간통해졌다,간통해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간통하다 :
- thông gian, thông dâm
Cách đọc từ vựng 간통하다 : [간ː통하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.