Có 1 kết quả cho từ : 날짐승
날짐승
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : thú biết bay
날아다니는 새 종류의 동물.
Động vật thuộc loài chim bay.
Ví dụ
[Được tìm tự động]날짐승을 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 날짐승 :
- thú biết bay
Cách đọc từ vựng 날짐승 : [날찜승]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc