Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 구상력
구상력
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : khả năng sắp xếp công việc, khả năng vạch ra kế hoạch
전체의 짜임이나 순서 등을 미리 생각하여 정하는 능력.
Năng lực suy nghĩ trước và định ra tuần tự (của công việc) hay cấu trúc tổng thể.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
구상력향상시키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구상력갖추다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구상력이 뛰어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구상력이 돋보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네. 구상력이 돋보이는 작품이었습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
작가구상력이 뛰어나서 발표하는 소설마다 인기를 끌고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 아버지는 탁월한 사업 구상력으로성공이루셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
구 - 構
cấu
sự hình thành trong đầu, sự vạch ra trong đầu, sự tính toán, sự vạch kế hoạch, kế hoạch, ý đồ
력 - 力
lực
가창
khả năng ca hát
상 - 想
tưởng
sự giả tưởng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구상력 :
    1. khả năng sắp xếp công việc, khả năng vạch ra kế hoạch

Cách đọc từ vựng 구상력 : [구상녁]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.